Có 2 kết quả:
压场 yā chǎng ㄧㄚ ㄔㄤˇ • 壓場 yā chǎng ㄧㄚ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold the attention of an audience
(2) to serve as the finale to a show
(2) to serve as the finale to a show
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold the attention of an audience
(2) to serve as the finale to a show
(2) to serve as the finale to a show
Bình luận 0